MUA HÀNG TỪ XA - GỌI
Thanh quản lý cáp patch panel AMP 48 port Cat6
Trạng thái: Sẵn hàng
Mô tả sơ bộ sản phẩm
Connector housing Interface(6-Pack Module) : Hợp chất Polyester màu đen.
AMPTRAC Contact: Phosphor bronze, miếng kim loại dưới niken mạ bằng thiết, chì.
Panel: Thép, vỏ màu đen.
Khuyễn mãi khi mua hàng
* Giới thiệu chung về thanh quản lý cáp patch panel AMP 48 port Cat6:
- Part number: 1375015-2
- AMP Category 6 Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL (PNL. ASSY 48PT CAT6 UNIV.WIRING).
- Patch Panel Cat 6 SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 6 của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
- AMP NETCONNECT Cat 6 SL Series Patch Panels 48 port.
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
- AMP NETCONNECT Cat 6 Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.
- Cat 6 patch panel 48-port cao 2U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
- AMP NETCONNECT Patch Panels mount có chuẩn 19” rack.
- Connector housing Interface (6-Pack Module): Hợp chất Polyester màu đen.
- Panel: Bằng thép, vỏ màu đen.
- Hàng chính hãng AMP.
- Thông số kĩ thuật thanh quản lý cáp patch panel AMP 48 port Cat6:
- Patch panel AMP Cat6 có loại 24-port dày 1U và 48-port dày 2U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
- AMP NETCONNECT AMPTRAC Cat 6 Patch Panels có khả năng kết nối đến AMPTRAC Connectivity Management System.
- AMP NETCONNECT Cat 6 Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
- Patch panel AMP có tích hợp đầu cảm biến cho phép kết nối vào hệ thống AMPTRAC Connectivity Management System.
- AMP NETCONNECT Patch Panels mount có chuẩn 19” racks.
Performance Data:
Frequency MHz |
Insertion Loss |
Return Loss |
NEXT |
FEXT |
||||
Category 6 |
Max |
Category 6 |
Min |
Category 6 |
Min |
Category 6 |
Min |
|
1 |
0.10 |
0.02 |
30 |
52.4 |
75.0 |
84.8 |
75.0 |
83.7 |
4 |
0.10 |
0.02 |
30 |
53.7 |
75.0 |
80.3 |
71.1 |
74.8 |
8 |
0.10 |
0.02 |
30 |
55.3 |
75.0 |
77.4 |
65.0 |
69.4 |
10 |
0.10 |
0.03 |
30 |
56.1 |
74.0 |
76.4 |
63.1 |
67.5 |
16 |
0.10 |
0.03 |
30 |
57.6 |
69.9 |
72.0 |
59.0 |
62.9 |
20 |
0.10 |
0.04 |
30 |
59.3 |
68.0 |
71.9 |
57.1 |
61.7 |
25 |
0.10 |
0.04 |
30 |
59.4 |
66.0 |
69.1 |
55.1 |
59.8 |
31.25 |
0.11 |
0.05 |
30 |
56.8 |
64.1 |
67.7 |
53.2 |
58.2 |
62.5 |
0.16 |
0.06 |
28 |
42.3 |
58.1 |
61.5 |
47.2 |
52.6 |
100 |
0.20 |
0.06 |
24 |
33.2 |
54.0 |
57.7 |
43.1 |
48.7 |
200 |
0.28 |
0.06 |
18 |
21.2 |
48.0 |
52.5 |
37.1 |
42.2 |
250 |
0.32 |
0.10 |
16 |
46.0 |
46.0 |
47.9 |
35.1 |
40.1 |
Rất vui lòng nhận được chia sẻ và đánh giá của Bạn! Có bất kỳ thắc mắc gì bạn có thể để lại tin nhắn tại đây, chúng tôi sẽ giải đáp mọi yêu cầu
1 sao | 2 sao | 3 sao | 4 sao | 5 sao | |
---|---|---|---|---|---|
Chất lượng | |||||
Dịch vụ | |||||
Giá sản phẩm |